giao tuyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao tuyến+
- Line of intersection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao tuyến"
- Những từ có chứa "giao tuyến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
snow snowy service diplomacy intercourse intersection corn snow snow-break diplomatical indenture more...
Lượt xem: 383